Trích biên nhṹng bài phát biễu của đồng chí tập cận bình về tôn trọng và bảo đảm nhân quyền / Viện Nghiên cứu Lịch sủ Ðảng và Văn hiến Trung uong Ðảng Cộng sản Trung Quốc chủ biên

Сохранено в:
Шифр документа: 1И//939059К(039),
Вид документа: Книги
Автор: Xi Jinping (нар. 1953)
Опубликовано: Bắc Kinh : Nhà Xuất bản Ngoại văn , 2023
Физические характеристики: [6], 250 с. ; 26 см
Язык: Вьетнамский
Предмет:
00000cam0a2200000 ib4500
001 BY-NLB-br0001935279
005 20240930112921.0
010 # # $a 978-7-119-13738-4 
100 # # $a 20240828d2023 m a0bely50 ba 
101 0 # $a vie 
102 # # $a CN 
105 # # $a y z 000hy 
109 # # $a fa 
200 1 # $a Trích biên nhṹng bài phát biễu của đồng chí tập cận bình về tôn trọng và bảo đảm nhân quyền  $f Viện Nghiên cứu Lịch sủ Ðảng và Văn hiến Trung uong Ðảng Cộng sản Trung Quốc chủ biên 
210 # # $a Bắc Kinh  $c Nhà Xuất bản Ngoại văn  $d 2023 
215 # # $a [6], 250 с.  $d 26 см 
320 # # $a Бібліяграфія ў тэксце 
600 # 0 $3 BY-NLB-ar13990996  $a Сі Цзіньпін  $c дзяржаўны дзеяч  $f нар. 1953  $2 BY-auth 
601 0 2 $3 BY-NLB-ar14969  $a Камуністычная партыя Кітая  $2 BY-auth 
606 0 # $3 BY-NLB-ar25047  $a ПРАВЫ ЧАЛАВЕКА  $2 DVNLB 
606 0 # $3 BY-NLB-ar10846  $a АБАРОНА ПРАВОЎ ЧАЛАВЕКА  $2 DVNLB 
606 0 # $3 BY-NLB-ar14105  $a КАМУНІСТЫЧНЫЯ ПАРТЫІ  $2 DVNLB 
606 0 # $3 BY-NLB-ar22781  $a ПАРТЫЙНАЯ РАБОТА  $2 DVNLB 
606 0 # $3 BY-NLB-ar71271  $a 21 СТАГОДДЗЕ ПАЧАТАК  $2 DVNLB 
606 0 # $3 BY-NLB-ar9118  $a ПАРТЫЙНЫЯ ДЗЕЯЧЫ  $2 DVNLB 
606 0 # $3 BY-NLB-ar46181  $a ПАЛІТЫКІ  $2 DVNLB 
606 0 # $3 BY-NLB-ar8082  $a ДЗЯРЖАЎНЫЯ ДЗЕЯЧЫ  $2 DVNLB 
606 0 # $3 BY-NLB-ar13445  $a КІТАЙСКІ  $2 DVNLB 
607 # # $3 BY-NLB-ar13433  $a Кітай  $2 BY-auth 
608 # # $3 BY-NLB-ar28344  $a ПРАМОВА (тэкст выступлення)  $2 BYGNR 
608 # # $3 BY-NLB-ar47837  $a АРТЫКУЛ  $2 BYGNR 
620 # # $3 BY-NLB-ar1628539  $d Пекін  $2 BY-auth 
660 # # $a a-cc 
675 # # $a 342.7(510)"20"(042.5)  $v 4  $z rus 
675 # # $a 329.15(510)КПК"20"(042.5)  $v 4  $z rus 
686 # # $a 11.15.51  $v 6  $2 rugasnti 
686 # # $a 11.15.81  $v 6  $2 rugasnti 
686 # # $a 10.15.59  $v 6  $2 rugasnti 
700 # 0 $3 BY-SEK-ar9496885  $a Xi Jinping  $c дзяржаўны дзеяч  $f нар. 1953 
712 0 2 $3 BY-SEK-ar14090797  $a Институт по изучению партийной истории и литературы при ЦК КПК  $4 650 
801 # 0 $a BY  $b BY-HM0000  $c 20240828  $g RCR