Từ điể thuật ngữ báo chí ― xuất bản: Anh-Nga-Việt: (English-Russian-Vietnamese) / Nhiều Tác Giả
Сохранено в:
Вид документа: | |
---|---|
Автор: | Nhiều Tác Giả |
Опубликовано: | Hà Nội : Nhà Xuất Bản Thông Tin và Truyền Thông , 2010 |
Физические характеристики: |
489 с. ; 24 см
|
Язык: | Вьетнамский Английский Русский |
Предмет: |
00000cam0a2200000 ib4500 | |||
001 | BY-NLB-br0001526505 | ||
005 | 20220930143146.0 | ||
100 | # | # | $a 20190129d2010 m y0bely50 ba |
101 | 0 | # | $a vie $a eng $a rus |
102 | # | # | $a VN |
105 | # | # | $a y e 000yy |
109 | # | # | $a hf |
200 | 1 | # | $a Từ điể thuật ngữ báo chí ― xuất bản $e Anh-Nga-Việt $d Trilingual dictionary of terms related to journalism and publishing $e (English-Russian-Vietnamese) $f Nhiều Tác Giả $z eng |
210 | # | # | $a Hà Nội $c Nhà Xuất Bản Thông Tin và Truyền Thông $d 2010 |
215 | # | # | $a 489 с. $d 24 см |
300 | # | # | $a Тэкст паралельны на в'етнамскай, англійскай, рускай мовах |
310 | # | # | $a У пераплёце |
320 | # | # | $a Бібліяграфія: с. 489 (3 назв.) |
345 | # | # | $9 500 экз. |
510 | 1 | # | $a Trilingual dictionary of terms related to journalism and publishing $e (English-Russian-Vietnamese) $z eng |
606 | 0 | # | $3 BY-NLB-ar2467 $a АНГЛІЙСКАЯ МОВА $2 DVNLB |
606 | 0 | # | $3 BY-NLB-ar28723 $a РУСКАЯ МОВА $2 DVNLB |
606 | 0 | # | $3 BY-NLB-ar6663 $a В'ЕТНАМСКАЯ МОВА $2 DVNLB |
606 | 0 | # | $3 BY-NLB-ar15898 $a ЛЕКСІКА $2 DVNLB |
606 | 0 | # | $3 BY-NLB-ar47743 $a СПЕЦЫЯЛЬНАЯ ЛЕКСІКА $2 DVNLB |
606 | 0 | # | $3 BY-NLB-ar10540 $a ЖУРНАЛІСТЫКА $2 DVNLB |
606 | 0 | # | $3 BY-NLB-ar11298 $a ВЫДАВЕЦКАЯ СПРАВА $2 DVNLB |
606 | 0 | # | $3 BY-NLB-ar55935 $a ТЭРМІНАЛОГІЯ $2 DVNLB |
608 | # | # | $3 BY-NLB-ar71669 $a ТЭРМІНАЛАГІЧНЫ СЛОЎНІК $2 BYGNR |
608 | # | # | $3 BY-NLB-ar65155 $a ШМАТМОЎНЫ СЛОЎНІК $2 BYGNR |
620 | # | # | $3 BY-NLB-ar1815813 $d Ханой $2 BY-auth |
675 | # | # | $a 811.111'373.46(038):070=161.1=612.91 $v 4 $z rus |
675 | # | # | $a 811.111'373.46(038):655=161.1=612.91 $v 4 $z rus |
675 | # | # | $a 81'374.823(038):070=111=161.1=612.91 $v 4 $z rus |
675 | # | # | $a 81'374.823(038):655=111=161.1=612.91 $v 4 $z rus |
686 | # | # | $a 16.41.21 $v 6 $2 rugasnti |
686 | # | # | $a 16.41.57 $v 6 $2 rugasnti |
686 | # | # | $a 16.21.47 $v 6 $2 rugasnti |
686 | # | # | $a 19.01.33 $v 6 $2 rugasnti |
686 | # | # | $a 60.29 $v 6 $2 rugasnti |
686 | # | # | $a 19.51.61 $v 6 $2 rugasnti |
700 | # | 0 | $3 BY-SEK-ar13440424 $a Nhiều Tác Giả |
801 | # | 0 | $a BY $b BY-HM0000 $c 20190129 $g RCR |