Miền Nam Việt-Nam. Ðất Nước, Con Ngưới [Выяўленчы матэрыял]: [камплект паштовак / мастакі] Cố-Tấn Long-Châu і інш.

Сохранено в:
Шифр документа: АУО4546,
Вид документа: Изоиздания
Опубликовано: Miền Nam Việt-Nam : Giải Phóng , [паміж 1972 і 1975]
Физические характеристики: 1 вокладка (29 асобных л.) : фотамеханічны друк ; 14х9 см
Язык: Вьетнамский
Французский
Английский
Предмет:
00000ckm0a2200000 ig4500
001 BY-NLB-br0000614222
005 20130529094930.0
100 # # $a 20101229f19721975m y0bely50 ||||ba 
101 0 # $a vie  $a fre  $a eng 
102 # # $a VN 
116 # # $a diyvxx xx ae 
200 1 # $a Miền Nam Việt-Nam. Ðất Nước, Con Ngưới  $b Выяўленчы матэрыял  $d Sud-Vietnam. La Terre. Les Hommes  $e [камплект паштовак  $f мастакі] Cố-Tấn Long-Châu і інш.  $h Tập I  $z fre 
210 # # $a Miền Nam Việt-Nam  $c Giải Phóng  $d [паміж 1972 і 1975] 
215 # # $a 1 вокладка (29 асобных л.)  $c фотамеханічны друк  $d 14х9 см 
300 # # $a Перакладзены загаловак: Паўднёвы В'етнам. Зямля. Людзі. 
327 1 # $a Змест: 1. Сhị Ba Hồng, Dân Công Điến Nính Toàn Quân Tinh Bà-Rįa / Cố-Tấn Long-Châu  $a 2. Giồ Nồ Súng Đā Đến (Trận Võ-Su) / Huỳnh Phương Ðông  $a 3. Vùng Guiải Phóng Ba Ria / Huỳnh Phương Ðông  $a 4. Ðông Chí Năm Râu (Du Kích) / Huỳnh Phương Ðông  $a 5. Em ťân / Thái Hà  $a 6. Tuối Nhơ Giết Giặc / Thái Hà  $a 7. Nữ Du Kích Cu-Chi (Gia-Ðịnh) / Huỳnh Phương Ðông  $a 8. Một Buối Học Chuyên Môn Trên Hầm Trú Ấn / Lê Hồng Hải  $a 9. Ði Ðau Tranh / Huỳnh Phương Ðông  $a 10. Sau Một Cuộc Chiến Ðau / Huỳnh Phương Ðông  $a 11. Nguyễn-Vản-Ni, Dũng Sĩ Diệ Mỹ (Nhuận-Ðức) / Lê Vǎn Chương  $a 12. Bắt Chúng Phải Đền Tội / Huỳnh Phương Ðông  $a 13. Bất Khuất / Huỳnh Phương Ðông  $a 14. Ông Hai Trung, Người Cha Bãt Khuất / Huỳnh Phương Ðông  $a 15. Chị Bấy Tranh (Xõ Thành-Thới Bến-Tre). 425 Lần Ðấu Tranh Trực Diện Với Ðịch / Huỳnh Phương Ðông  $a 16. Bà Hai Dó, Bị Ðịa Chu Mủa 20 Ðông Ở Gần Suốt Ðời Cho Ðịa Chu / Huỳnh Phương Ðông  $a 17. Sau Khi Giặc Mỹ Ði Qua / Lê Hồng Hải  $a 18. Tổ Phòng Không / Cổ-Tãn Long-Châu  $a 19. Xã Đinh-Thủy Chuan Bị Ði Ðẩu Tranh / Huỳnh Phương Ðông  $a 20. Ðuợc Lịnh Xuất Kích / Cổ-Tãn Long-Châu  $a 21. Trên Trận Ðia Cũ Ở Ãp-Bắc / Huỳnh Phương Ðông  $a 22. Nhà Người Dân Chài (Vùng Giải Phóng Bến-Tre) / Huỳnh Phương Ðông  $a 23. Ðánh Ðến Cùng (Võ-Thành-Khởi Trong Trận Thuận-Lợi) / Cổ-Tãn Long-Châu  $a 24. Em Trằn Văn Mãn Bị Tương Tật Trong Trận Ấp-Bắc / Huỳnh Phương Ðông  $a 25. Một Chuyến Giao Liên / Nguyễn Văn Kính  $a 26. Trước Quân Thù / Huỳnh Phương Ðông  $a 27. Cầu Ván Ỏng Gồi (Bến-Tre) / Huỳnh Phương Ðông  $a 28. Nhân Dân Nhựt-Ninh Ðào Mương Chống Chiến Xa / Huỳnh Phương Ðông  $a 29. Ðồng Chí Khương Tronġ Trận Bình-Giã / Cổ-Tãn Long-Châu 
464 # 0 $1 2001   $a Сhị Ba Hồng, Dân Công Điến Nính Toàn Quân Tinh Bà-Rįa  $1 5101   $a Ba Hong, a supplier of the liberation armed forces  $z eng  $1 700 0  $a Cố-Tấn Long-Châu  $4 040  $1 5101   $a Sur ses épaules, elle assure le ravitaillement de l'Armée populaire  $z fre 
464 # 0 $1 2001   $a Giồ Nồ Súng Đā Đến (Trận Võ-Su)  $1 5101   $a N. F. L. gunners  $z eng  $1 700 0  $a Huỳnh Phương Ðông  $4 040  $1 5101   $a Artilleurs du F.N.L.  $z fre  $1 5171   $a Trận Võ-Su  $z vie 
464 # 0 $1 2001   $a Vùng Giải Phóng Ba Ria  $1 5101   $a In the liberated area of Ba Ria  $z eng  $1 700 0  $a Huỳnh Phương Ðông  $4 040  $1 5101   $a Dans la zone libérée de Ba Ria  $z fre 
464 # 0 $1 2001   $a Ðông Chí Năm Râu (Du Kích)  $1 5101   $a A guerilla fighter  $z eng  $1 700 0  $a Huỳnh Phương Ðông  $4 040  $1 5101   $a Guérillero  $z fre  $1 5171   $a Du Kích  $z vie 
464 # 0 $1 2001   $a Em ťân  $1 5101   $a A partisane  $z eng  $1 700 0  $a Thái Hà.  $4 040  $1 5101   $a Une partisane  $z fre 
464 # 0 $1 2001   $a Tuối Nhơ Giết Giặc  $1 5101   $a Young guerillas  $z eng  $1 700 0  $a Thái Hà  $4 040  $1 5101   $a Jeunes garçons guerilleros  $z fre 
464 # 0 $1 2001   $a Nữ Du Kích Cu-Chi (Gia-Ðịnh)  $1 5101   $a A Cu-Chi woman guerilla  $z eng  $1 700 0  $a Huỳnh Phương Ðông  $4 040  $1 5171   $a Gia-Ðịnh  $z vie  $1 5101   $a Partisane de Cu-Chi (Gia-Dinh)  $z fre 
464 # 0 $1 2001   $a Một Buối Học Chuyên Môn Trên Hầm Trú Ấn  $1 5101   $a Studying on a A. A. Shelter  $z eng  $1 700 0  $a Lê Hồng Hải  $4 040  $1 5101   $a Une séance d'études sur un abri souterrain  $z fre 
464 # 0 $1 2001   $a Ði Ðau Tranh  $1 5101   $a Mother and child on the way to a demonstration  $z eng  $1 700 0  $a Huỳnh Phương Ðông  $4 040  $1 5101   $a La mère et l'enfant s'en vont manifester  $z fre 
464 # 0 $1 2001   $a Sau Một Cuộc Chiến Ðau  $1 5101   $a After an engagement  $z eng  $1 700 0  $a Huỳnh Phương Ðông  $4 040  $1 5101   $a Après le combat  $z fre 
464 # 0 $1 2001   $a Nguyễn-Vản-Ni, Dũng Sĩ Diệ Mỹ (Nhuận-Ðức, Cư-Chi)  $1 5101   $a Guerilla Nguyen Van Ni  $z eng  $1 700 0  $a Lê Vǎn Chương  $4 040  $1 5101   $a Nguyen Van Ni guérillero  $z fre  $1 5171   $a Nhuận-Ðức, Cư-Chi  $z vie 
464 # 0 $1 2001   $a Bắt Chúng Phải Đền Tội  $1 5101   $a You"ll be avenged, my child!  $z eng  $1 700 0  $a Huỳnh Phương Ðông  $4 040  $1 5101   $a Tu seras vengé mon enfant!  $z fre 
464 # 0 $1 2001   $a Bất Khuất  $1 5101   $a She was grown up with the resistance wap  $z eng  $1 700 0  $a Huỳnh Phương Ðông  $4 040  $1 5101   $a Elle a grandi avec la résistance  $z fre 
464 # 0 $1 2001   $a Ông Hai Trung, Người Cha Bãt Khuất  $1 5101   $a A resistant  $z eng  $1 700 0  $a Huỳnh Phương Ðông  $4 040  $1 5101   $a Un résistant  $z fre 
464 # 0 $1 2001   $a Chị Bấy Tranh (Xã Thành-Thới Bến-Tre). 425 Lần Ðấu Tranh Trực Diện Với Ðịch.  $1 5101   $a Bay tranh, a N. F. L. militant  $z eng  $1 700 0  $a Huỳnh Phương Ðông  $4 040  $1 5101   $a Une combattante du F.N.L.  $z fre 
464 # 0 $1 2001   $a Bà Hai Dó, Bị Ðịa Chu Mủa 20 Ðông Ở Gần Suốt Ðời Cho Ðịa Chu  $1 5101   $a Formerly a servant, now a valiant fighter  $z eng  $1 700 0  $a Huỳnh Phương Ðông  $4 040  $1 5101   $a Autrefois servante, aujourd'hui combattante résolue  $z fre 
464 # 0 $1 2001   $a Sau Khi Giặc Mỹ Ði Qua  $1 5101   $a After a U. S. Raid  $z eng  $1 700 0  $a Lê Hồng Hải  $4 040  $1 5101   $a Les yankees ont passé par là  $z fre 
464 # 0 $1 2001   $a Tổ Phòng Không  $1 5101   $a An anti-aircraft group  $z eng  $1 700 0  $a Cổ-Tãn Long-Châu  $4 040  $1 5101   $a D.C.A.  $z fre 
464 # 0 $1 2001   $a Xã Đinh-Thủy Chuan Bị Ði Ðẩu Tranh  $1 5101   $a Preparing for a confrontation with the enemy  $z eng  $1 700 0  $a Huỳnh Phương Ðông  $4 040  $1 5101   $a Des villageois se rassemblent pour affronter l'ennemi  $z fre 
464 # 0 $1 2001   $a Ðuợc Lịnh Xuất Kích  $1 5101   $a Ready for the attack  $z eng  $1 700 0  $a Cổ-Tãn Long-Châu  $4 040  $1 5101   $a Prêt !  $z fre 
464 # 0 $1 2001   $a Trên Trận Ðia Cũ Ở Ãp-Bắc  $1 5101   $a Where the AP BAC battle was fought  $z eng  $1 700 0  $a Huỳnh Phương Ðông  $4 040  $1 5101   $a Sur l'ancien champ de bataille de AP BAC  $z fre 
464 # 0 $1 2001   $a Nhà Người Dân Chài (Vùng Giải Phóng Bến-Tre)  $1 5101   $a In a Nam Bo village  $z eng  $1 700 0  $a Huỳnh Phương Ðông  $4 040  $1 5101   $a Dans un village du Nam Bo  $z fre  $1 5171   $a Vùng Giải Phóng Bến-Tre  $z vie 
464 # 0 $1 2001   $a Ðánh Ðến Cùng (Võ-Thành-Khởi Trong Trận Thuận-Lợi)  $1 5101   $a A N. F. L. combatant  $z eng  $1 700 0  $a Cổ-Tãn Long-Châu  $4 040  $1 5171   $a Võ-Thành-Khởi Trong Trận Thuận-Lợi  $z vie  $1 5101   $a Combattant du F.N.L.  $z fre 
464 # 0 $1 2001   $a Em Trằn Văn Mãn Bị Tương Tật Trong Trận Ấp-Bắc.  $1 5101   $a A victim of american bombings  $z eng  $1 700 0  $a Huỳnh Phương Ðông  $4 040  $1 5101   $a Victime des bombardements américains  $z fre 
464 # 0 $1 2001   $a Một Chuyến Giao Liên  $1 5101   $a Liaison agents  $z eng  $1 700 0  $a Nguyễn Văn Kính  $4 040  $1 5101   $a En mission de Liaison  $z fre 
464 # 0 $1 2001   $a Trước Quân Thù  $1 5101   $a Face to face with enemy  $z eng  $1 700 0  $a Huỳnh Phương Ðông  $4 040  $1 5101   $a Face à l'ennemi  $z fre 
464 # 0 $1 2001   $a Cầu Ván Ỏng Gồi (Bến-Tre)  $1 5101   $a Rural landscape  $z eng  $1 700 0  $a Huỳnh Phương Ðông  $4 040  $1 5171   $a Bến-Tre  $z vie  $1 5101   $a Paysage rural  $z fre 
464 # 0 $1 2001   $a Nhân Dân Nhựt-Ninh Ðào Mương Chống Chiến Xa  $1 5101   $a To check the enemy's advance  $z eng  $1 700 0  $a Huỳnh Phương Ðông  $4 040  $1 5101   $a Pour stopper l'ennemi  $z fre 
464 # 0 $1 2001   $a Ðồng Chí Khương Tronġ Trận Bình-Giã  $1 5101   $a A liberation fighter  $z eng  $1 700 0  $a Cổ-Tãn Long-Châu  $4 040  $1 5101   $a Combattant de l'armée de libération  $z fre 
510 1 # $a Sud-Vietnam. La Terre. Les Hommes  $z fre 
510 1 # $a South Vietnam. Land and Peoples  $z eng 
606 0 # $3 BY-NLB-ar6665  $a В'ЕТНАМСКІ  $2 DVNLB 
606 0 # $3 BY-NLB-ar2516637  $a В'ЕТНАМСКАЯ ВАЙНА 1955—1975  $2 DVNLB 
606 0 # $3 BY-NLB-ar2395838  $a 20 СТАГОДДЗЕ  $2 DVNLB 
606 0 # $3 BY-NLB-ar2418416  $a 20 СТАГОДДЗЕ ДРУГАЯ ПАЛОВА  $2 DVNLB 
606 0 # $3 BY-NLB-ar6101  $a ВОЙНЫ  $2 DVNLB 
606 0 # $3 BY-NLB-ar43126  $a АХВЯРЫ ВАЙНЫ  $2 DVNLB 
606 0 # $3 BY-NLB-ar10375  $a ЖАНЧЫНЫ  $2 DVNLB 
606 0 # $3 BY-NLB-ar9010  $a ДЗЕЦІ  $2 DVNLB 
606 0 # $3 BY-NLB-ar19144  $a МУЖЧЫНЫ  $2 DVNLB 
606 0 # $3 BY-NLB-ar3187575  $a МІРНАЕ НАСЕЛЬНІЦТВА  $2 DVNLB 
607 # # $3 BY-NLB-ar6661  $a В'етнам  $2 BY-auth 
608 # # $3 BY-NLB-ar93051  $a МАЛЮНАК  $2 BYGNR 
608 # # $3 BY-NLB-ar2389207  $a РЭПРАДУКЦЫЯ (выяўл. выданне)  $2 BYGNR 
660 # # $a a-vt 
801 # 0 $a BY  $b BY-HM0000  $c 20101229  $g psbo