New regulations on entry, exit and residence of foreigners in Vietnam / [compiled and translated by lawyers: Nguyễn Thành Long, Nguyễn Ðúc Kiên]
Сохранено в:
Вид документа: | |
---|---|
Опубликовано: | Hà Nội : Nhà Xuất Bản Thanh Niên , 2002 |
Физические характеристики: |
206 p. ; 21 см
|
Язык: | Английский Вьетнамский Французский |
Предмет: |
00000cam0a2200000 ib4500 | |||
001 | BY-NLB-br0000038022 | ||
005 | 20070615153337.0 | ||
100 | # | # | $a 20070404d2002 m a0bely50 ba |
101 | 1 | # | $a eng $a vie $a fre $c vie |
102 | # | # | $a VN |
105 | # | # | $a y nz 000yy |
109 | # | # | $a ba $a ja |
200 | 1 | # | $a New regulations on entry, exit and residence of foreigners in Vietnam $d Nouvelles régulations sur l'entrée, la sortie et la résidence des étrangers au Vietnam $d NHỮNG QUY ÐỊNH MỚI NHẤT VỀ NHẬP CẢNH, XUẤT CẢNH VÀ CU TRÚ CỦA NGUỜI NUỚC NGOÀI TẠI VIỆT NAM $f [compiled and translated by lawyers: Nguyễn Thành Long, Nguyễn Ðúc Kiên] $z vie $z fre |
210 | # | # | $a Hà Nội $c Nhà Xuất Bản Thanh Niên $d 2002 |
215 | # | # | $a 206 p. $d 21 см |
300 | # | # | $a Тэкст паралельны на в'етнамскай, англійскай і французскай мовах |
345 | # | # | $9 3000 экз. |
510 | 1 | # | $a Nouvelles régulations sur l'entrée, la sortie et la résidence des étrangers au Vietnam $z fre |
510 | 1 | # | $a NHỮNG QUY ÐỊNH MỚI NHẤT VỀ NHẬP CẢNH, XUẤT CẢNH VÀ CU TRÚ CỦA NGUỜI NUỚC NGOÀI TẠI VIỆT NAM $z vie |
606 | 0 | # | $3 BY-NLB-ar55230 $a ИНОСТРАННЫЕ ГРАЖДАНЕ $2 DVNLB |
606 | 0 | # | $3 BY-NLB-ar17946 $a МЕСТО ПРЕБЫВАНИЯ $2 DVNLB |
606 | 0 | # | $3 BY-NLB-ar54743 $a ОФИЦИАЛЬНЫЕ ДОКУМЕНТЫ $2 DVNLB |
606 | 0 | # | $3 BY-NLB-ar25040 $a ОСНОВНЫЕ ПРАВА, СВОБОДЫ И ОБЯЗАННОСТИ ГРАЖДАН $2 DVNLB |
606 | 0 | # | $3 BY-NLB-ar25090 $a ПРАВОВОЕ РЕГУЛИРОВАНИЕ $2 DVNLB |
606 | 0 | # | $3 BY-NLB-ar25098 $a ПРАВОВОЙ РЕЖИМ $2 DVNLB |
607 | # | # | $3 BY-NLB-ar6660 $a Вьетнам |
660 | # | # | $a a-vt |
675 | # | # | $a 342.717(597)(093.2) $v 4 $z rus |
675 | # | # | $a 351.756(597)(093.2) $v 4 $z rus |
686 | # | # | $a 10.15.59 $2 rugasnti $v 5 |
686 | # | # | $a 10.27.51 $2 rugasnti $v 5 |
686 | # | # | $a 82.13.01 $2 rugasnti $v 5 |
702 | # | 0 | $3 BY-SEK-147380 $a Nguyễn Thành Long |
702 | # | 0 | $3 BY-SEK-147381 $a Nguyễn Ðúc Kiên |
801 | # | 0 | $a BY $b BY-HM0000 $c 20070404 $g psbo |